VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
要不 (yào bù) : yếu bất
要不得 (yào bu de) : không được; không thể chấp nhận được
要么 (yào me) : hoặc là
要义 (yào yì) : nội dung quan trọng; lý lẽ quan trọng
要事 (yào shì) : yếu sự
要人 (yào rén) : yếu nhân
要件 (yào jiàn) : văn kiện quan trọng
要价 (yào jià) : chào giá; nói giá; rao giá
要价还价 (yào jià huán jià) : trả giá; mặc cả
要作神仙眷屬, 先作柴米夫妻 (yào zuò shén xiān juàn shǔ, xiān zuò chái mǐ fū qī) : yếu tác thần tiên quyến chúc, tiên tác sài mễ phu
要價 (yào jià) : yếu giá
要價還價 (yào jià huán jià) : yếu giá hoàn giá
要公 (yào gōng) : công việc quan trọng
要冲 (yào chōng) : chỗ xung yếu; nơi xung yếu
要击 (yāo jī) : chặn đánh
要功 (yāo gōng) : tranh công
要员 (yào yuán) : nhân viên quan trọng
要命 (yào mìng) : chết người; mất mạng; nguy hiểm
要图 (yào tú) : quy hoạch quan trọng
要圖 (yào tú) : yếu đồ
要地 (yào dì) : chỗ trọng yếu; yếu địa
要塞 (yào sài) : cứ điểm quan trọng; điểm mấu chốt
要好 (yào hǎo) : thân nhau; có quan hệ tốt
要好成歉 (yào hǎo chéng qiàn) : yếu hảo thành khiểm
要好看 (yào hǎo kàn) : bắt làm trò hề
--- |
下一頁