VN520


              

要好成歉

Phiên âm : yào hǎo chéng qiàn.

Hán Việt : yếu hảo thành khiểm.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

好心反被當成惡意。《初刻拍案驚奇》卷八:「真是冤天屈地, 要好成歉。吾好意為你寄信, 你妻子自不曾到, 今日這話, 卻不知禍從天上來!」也作「為好成歉」。


Xem tất cả...