VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
補壁 (bǔ bì) : bổ bích
補壁 (bǔ bì) : bổ bích
補壁 (bǔ bì) : bổ bích
補壁之作 (bǔ bì zhī zuò) : bổ bích chi tác
補壁之作 (bǔ bì zhī zuò) : bổ bích chi tác
補壁之作 (bǔ bì zhī zuò) : bổ bích chi tác
補天 (bǔ tiān) : bổ thiên
補天浴日 (bǔ tiān yù rì) : lấp bể vá trời; thành tích vĩ đại; sức mạnh vĩ đại
補天濟世 (bǔ tiān jì shì) : cứu nhân độ thế
補子 (bǔ zi) : bổ tử
補完 (bǔ wán) : bổ hoàn
補完 (bǔ wán) : bổ hoàn
補完 (bǔ wán) : bổ hoàn
補察 (bǔ chá) : bổ sát
補察 (bǔ chá) : bổ sát
補差 (bǔ chā) : đền bù
補強 (bǔ qiáng) : bổ cường
補強 (bǔ qiáng) : bổ cường
補強 (bǔ qiáng) : bổ cường
補情 (bǔ qíng) : đền ơn; báo đáp tình nghĩa; đáp đền; trả nghĩa; tr
補掛朝珠 (bǔ guà cháo zhū) : bổ quải triêu châu
補掛朝珠 (bǔ guà cháo zhū) : bổ quải triêu châu
補救 (bǔ jiù) : bổ cứu
補救教學 (bǔ jiù jiào xué) : bổ cứu giáo học
補救教學 (bǔ jiù jiào xué) : bổ cứu giáo học
上一頁
|
下一頁