VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
補救教學 (bǔ jiù jiào xué) : bổ cứu giáo học
補正 (bǔ zhèng) : bổ chính; bổ sung và sửa lại cho chính xác
補殘守缺 (bǔ cán shǒu quē) : bổ tàn thủ khuyết
補殘守缺 (bǔ cán shǒu quē) : bổ tàn thủ khuyết
補氣 (bǔ qì) : bổ khí
補氣 (bǔ qì) : bổ khí
補氣固表 (bǔ qì gù biǎo) : bổ khí cố biểu
補氣固表 (bǔ qì gù biǎo) : bổ khí cố biểu
補氣止血 (bǔ qì zhǐ xiě) : bổ khí chỉ huyết
補氣止血 (bǔ qì zhǐ xiě) : bổ khí chỉ huyết
補漏洞 (bǔ lòu dòng) : bù đắp; bổ sung
補濟 (bǔ jì) : tiếp tế; cứu giúp; cứu tế
補牙 (bǔ yá) : trồng răng
補發 (bǔ fā) : phát lại; phát bổ sung
補白 (bǔ bái) : bài lấp chỗ trống; bài dự trữ để lấp chỗ trống
補益 (bǔ yì) : bổ ích; điều có lợi; có ích; lợi ích
補短 (bǔ duǎn) : bổ đoản
補票 (bǔ piào) : mua vé bổ sung
補稅 (bǔ shuì) : đóng thuế quá hạn; nộp thuế quá hạn
補種 (bǔ zhòng) : trồng lại
補給 (bǔ jǐ) : tiếp tế; tiếp viện; cấp bù; trợ cấp
補給品 (bǔ jǐ pǐn) : bổ cấp phẩm
補給品 (bǔ jǐ pǐn) : bổ cấp phẩm
補給品 (bǔ jǐ pǐn) : bổ cấp phẩm
補給線 (bǔ jǐ xiàn) : tuyến tiếp viện; đường tiếp tế
上一頁
|
下一頁