VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
装煤机 (zhuāng méi jī) : Máy xếp than
装瓶 (zhuāng píng) : vô keo; vô lọ
装甲 (zhuāng jiǎ) : bọc thép; thiết giáp
装甲兵 (zhuāng jiǎ bīng) : Lính thiết giáp
装甲直升机 (zhuāng jiǎ zhí shēng jī) : Máy bay trực thăng bọc thép
装甲舰 (zhuāng jiǎ jiàn) : tàu chiến bọc thép; chiến hạm
装甲车 (zhuāng jiǎ chē) : Xe bọc thép
装甲部队 (zhuāng jiǎ bù duì) : Bộ đội thiết giáp
装电池 (zhuāng diàn chí) : Lắp pin
装疯卖傻 (zhuāng fēng mài shǎ) : giả ngây giả dại; giả điên giả dại; giả điên giả r
装相 (zhuāng xiàng) : làm ra vẻ; làm bộ làm tịch
装睡 (zhuāng shuì) : giả ngủ; vờ ngủ
装神弄鬼 (zhuāng shén nòng guǐ) : giả thần giả quỷ
装穷 (zhuāng qióng) : giả nghèo; viện cớ nghèo
装窑 (zhuāng yáo) : nung
装箱单 (zhuāng xiāng dān) : Phiếu đóng gói hàng
装置 (zhuāng zhì) : lắp đặt; lắp ráp
装置成本 (zhuāng zhì chéng běn) : Giá thành thay thế
装老 (zhuāng lǎo) : áo liệm; áo mặc cho người chết
装聋作哑 (zhuāng lóng zuò yǎ) : giả đui giả điếc; cố tình không biết; giả vờ không
装腔作势 (zhuāng qiāng zuò shì) : cố làm ra vẻ
装蒜 (zhuāng suàn) : vờ ngớ ngẩn; vờ không biết; cố làm ra vẻ
装袖 (zhuāng xiù) : Tay vòng nách
装裱 (zhuāng biǎo) : bồi; trang hoàng
装裹 (zhuāng guo) : liệm
上一頁
|
下一頁