VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
装订 (zhuāng dìng) : đóng sách; đóng vở
装设 (zhuāng shè) : gắn; lắp; lắp đặt
装货 (zhuāng huò) : hàng hoá chuyên chở
装货口岸 (zhuāng huò kǒuàn) : Của khẩu xếp hàng ,cảng xếp hàng
装载 (zhuāng zài) : chuyên chở; vận chuyển
装载机 (zhuāng zǎi jī) : Máy vận chuyển
装运 (zhuāng yùn) : vận chuyển; chuyên chở; vận tải; bốc xếp và vận ch
装运港 (zhuāng yùn gǎng) : Cảng xếp hàng vận chuyển
装配 (zhuāng pèi) : lắp ráp; lắp; bắt
装配成本 (zhuāng pèi chéng běn) : Giá thành lắp ráp
装配线 (zhuāng pèi xiàn) : dây chuyền lắp ráp; dây chuyền sản xuất
装门面 (zhuāng mén mian) : tô điểm; chỉnh trang; trang hoàng bề ngoài; phô tr
装饰 (zhuāng shì) : trang sức; trang trí
装饰手帕 (zhuāng shì shǒu pà) : Khăn mùi soa
装饰砖 (zhuāng shì zhuān) : Gạch ốp trang trí
上一頁
| ---