VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
被干 (bèi gān) : bị can
被开方数 (bèi kāi fāng shù) : số bị khai căn
被录取 (bèi lù qǔ) : trúng tuyển; được tuyển
被拒 (bèi jù) : bị cự
被拒 (bèi jù) : bị cự
被拒 (bèi jù) : bị cự
被捕 (bèi bǔ) : bị bắt; bị tó
被控 (bèi kòng) : bị cáo; bị tố cáo; bị lên án
被搭子 (bèi dā zi) : bị đáp tử
被搭子 (bèi dā zi) : bị đáp tử
被搭子 (bèi dā zi) : bị đáp tử
被料 (bèi liào) : len; bông
被服 (bèi fú) : bị phục
被服厂 (bèi fú chǎng) : xưởng may
被服廠 (bèi fú chǎng) : xưởng may
被毀 (bèi huǐ) : bị huỷ; bị huỷ diệt; bị tiêu diệt
被毁 (bèi huǐ) : bị huỷ; bị huỷ diệt; bị tiêu diệt
被減數 (bèi jiǎn shù) : số bị trừ
被澤蒙庥 (bèi zé méng xiū) : bị trạch mông hưu
被澤蒙庥 (bèi zé méng xiū) : bị trạch mông hưu
被澤蒙庥 (bèi zé méng xiū) : bị trạch mông hưu
被火紋身 (bèi huǒ wén shēn) : bị hỏa văn thân
被火紋身 (bèi huǒ wén shēn) : bị hỏa văn thân
被火紋身 (bèi huǒ wén shēn) : bị hỏa văn thân
被甲 (pī jiǎ) : bị giáp
上一頁
|
下一頁