VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
袖口 (xiù kǒu) : măng-sét; cửa tay áo
袖套 (xiù tào) : Bao tay áo
袖子 (xiù zi) : tay áo
袖孔 (xiù kǒng) : Ống tay
袖手 (xiù shǒu ) : tụ thủ
袖手傍觀 (xiù shǒu páng guān) : tụ thủ bàng quan
袖手旁觀 (xiù shǒu páng guān) : khoanh tay đứng nhìn; bình chân như vại
袖手旁观 (xiù shǒu páng guān) : khoanh tay đứng nhìn; bình chân như vại
袖手無策 (xiù shǒu wú cè) : tụ thủ vô sách
袖扣 (xiù kòu) : tụ khấu
袖搭兒 (xiù dār) : tụ đáp nhi
袖标 (xiù biāo) : phù hiệu tay áo
袖標 (xiù biāo) : phù hiệu tay áo
袖珍 (xiù zhēn) : tụ trân
袖珍本 (xiù zhēn běn) : tụ trân bổn
袖章 (xiù zhāng) : phù hiệu trên tay áo
袖筒 (xiù tǒng) : tay áo
袖管 (xiù guǎn) : tay áo
袖箭 (xiù jiàn) : ám tiễn
袖衬 (xiù chèn) : Miếng vải lót ống tay
袖裡來, 袖裡去 (xiù lǐ lái, xiù lǐ qù) : tụ lí lai, tụ lí khứ
袖长 (xiù cháng) : Chiều dài tay áo
--- | ---