VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
街上 (jiē shang) : trên đường; đường phố
街区 (jiē qū) : quảng trường; khu vực giữa bốn con đường
街坊 (jiē fang) : nhai phường
街坊鄰居 (jiē fāng lín jū) : nhai phường lân cư
街坊鄰舍 (jiē fāng lín shè) : nhai phường lân xá
街垒 (jiē lěi) : chướng ngại vật trên đường phố
街壘 (jiē lěi) : nhai lũy
街头 (jiē tóu) : đầu phố; trên phố
街头剧 (jiē tóu jù) : kịch ngoài trời; kịch trên đường phố
街头巷尾 (jiē tóu xiàng wěi) : đầu đường cuối ngõ; đầu đường xó chợ
街头诗 (jiē tóu shī) : thơ cổ động; thơ tuyên truyền
街官 (jiē guān) : nhai quan
街巷 (jiē xiàng) : nhai hạng
街巷阡陌 (jiē xiàng qiān mò) : nhai hạng thiên mạch
街市 (jiē shì) : phố xá; phố thị; khu kinh doanh; khu thương mại; k
街心 (jiē xīn) : tâm đường; tim đường
街心花园 (jiē xīn huā yuán) : khu vực nhô lên ở giữa đường, có trồng cây, chia g
街死街埋, 路死路埋 (jiē sǐ jiē mái, lù sǐ lù mái) : nhai tử nhai mai, lộ tử lộ mai
街溜子 (jiē liū zi) : nhai lựu tử
街灯 (jiē dēng) : đèn đường
街燈 (jiē dēng) : nhai đăng
街舞 (jiē wǔ) : nhai vũ
街號巷哭 (jiē háo xiàng kū) : nhai hào hạng khốc
街衢 (jiē qú) : nhai cù
街角 (jiē jiǎo) : nhai giác
--- |
下一頁