VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
街談巷語 (jiē tán xiàng yǔ) : nhai đàm hạng ngữ
街談巷說 (jiē tán xiàng shuō) : nhai đàm hạng thuyết
街談巷諺 (jiē tán xiàng yàn) : nhai đàm hạng ngạn
街談巷議 (jiē tán xiàng yì) : tin vỉa hè; tin vịt; dư luận phố phường; tin đồn;
街譚巷議 (jiē tán xiàng yì) : nhai đàm hạng nghị
街谈巷议 (jiē tán xiàng yì) : tin vỉa hè; tin vịt; dư luận phố phường; tin đồn;
街道 (jiē dào) : nhai đạo
街邏 (jiē luó) : nhai la
街門 (jiē mén) : cổng; cửa ngoài; cửa quay ra mặt phố
街门 (jiē mén) : cổng; cửa ngoài; cửa quay ra mặt phố
街面儿上 (jiē miàn er shang) : mặt phố; phố xá
街面兒上 (jiē miàn er shang) : nhai diện nhi thượng
街頭 (jiē tóu) : nhai đầu
街頭劇 (jiē tóu jù) : kịch ngoài trời; kịch trên đường phố
街頭小報 (jiē tóu xiǎo bào) : nhai đầu tiểu báo
街頭巷尾 (jiē tóu xiàng wěi) : đầu đường cuối ngõ; đầu đường xó chợ
街頭巷語 (jiē tóu xiàng yǔ) : nhai đầu hạng ngữ
街頭市尾 (jiē tóu shì wěi) : nhai đầu thị vĩ
街頭詩 (jiē tóu shī) : thơ cổ động; thơ tuyên truyền
街頭運動 (jiē tóu yùn dòng) : nhai đầu vận động
街鼓 (jiē gǔ) : nhai cổ
上一頁
| ---