VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
螞蚍叮腿 (mǎ pí dīng tuǐ) : mã tì đinh thối
螞蚍蜉 (mǎ pí fú) : mã tì phù
螞蚱 (mà zha) : châu chấu
螞蜂 (mǎ fēng) : ong vò vẽ; ong bắp cày
螞蜂兒子 (mǎ fēng ér zi) : mã phong nhi tử
螞蝗 (mǎ huáng) : mã hoàng
螞蝗見血 (mǎ huáng jiàn xiě) : mã hoàng kiến huyết
螞蝗釘 (mǎ huáng dīng) : mã hoàng đinh
螞螂 (mā lang) : chuồn chuồn
螞蟥 (mǎ huáng) : con đỉa
螞蟥釘 (mǎ huáng dīng) : đinh chữ U
螞蟻 (mǎ yǐ) : con kiến
螞蟻上樹 (mǎ yǐ shàng shù) : mã nghĩ thượng thụ
螞蟻啃骨頭 (mǎ yǐn kěngú tou) : kiến tha lâu đầy tổ; tích tiểu thành đại; có công
螞蟻搬泰山 (mǎ yǐ bān tài shān) : ba cây chụm lại nên hòn núi cao
螞蟻窩 (mǎ yǐ wō) : mã nghĩ oa
螞蟻緣槐 (mǎ yǐ yuán huái) : mã nghĩ duyên hòe
--- | ---