VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
蛇信 (shé xìn) : xà tín
蛇影杯弓 (shé yǐng bēi gōng) : xà ảnh bôi cung
蛇心佛口 (shé xīn fó kǒu) : xà tâm phật khẩu
蛇木 (shé mù) : xà mộc
蛇根草 (shé gēn cǎo) : cây la phù; cỏ xà căn
蛇皮松 (shé pí sōng) : xà bì tùng
蛇神 (shé shén) : xà thần
蛇符 (shé fú) : xà phù
蛇紋石 (shé wén shí) : đá xà văn
蛇纹石 (shé wén shí) : đá xà văn
蛇苺 (shé méi) : xà môi
蛇莓 (shé méi) : cây dâu tây
蛇蛇 (yí yí) : xà xà
蛇蛻 (shé tuì) : vỏ rắn lột; da rắn lột
蛇蜕 (shé tuì) : vỏ rắn lột; da rắn lột
蛇蝎 (shé xiē) : rắn rết; người độc địa; rắn và bò cạp
蛇蠍 (shé xiē) : xà hiết
蛇蠍心腸 (shé xiē xīn cháng) : xà hiết tâm tràng
蛇蠍美人 (shé xiē měi rén) : xà hiết mĩ nhân
蛇行 (shé xíng) : bò; trườn; toài
蛇足 (shé zú) : chân rắn; chở củi về rừng; việc thừa
蛇麻 (shé má) : cây hoa bia; cây hublông
--- | ---