VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
薦任 (jiàn rèn) : tiến nhiệm
薦寢席 (jiàn qǐn xí) : tiến tẩm tịch
薦席 (jiàn xí) : tiến tịch
薦度 (jiàn dù) : tiến độ
薦引 (jiàn yǐn) : tiến cử; giới thiệu; đề cử
薦拔 (jiàn bá) : tiến bạt
薦擢 (jiàn zhuó) : tiến trạc
薦新祭 (jiàn xīn jì) : tiến tân tế
薦書 (jiàn shū) : tiến thư
薦枕 (jiàn zhěn) : tiến chẩm
薦枕席 (jiàn zhěn xí) : tiến chẩm tịch
薦椎 (jiàn zhuī) : xương cùng
薦紳 (jiàn shēn) : tiến thân
薦臻 (jiàn zhēn) : tiến trăn
薦舉 (jiàn jǔ) : tiến cử; giới thiệu; đề cử
薦賢 (jiàn xián) : tiến hiền
薦酒 (jiàn jiǔ) : tiến tửu
薦酹 (jiàn lèi) : tiến lỗi
薦頭 (jiàn tou) : tiến đầu
薦頭店 (jiàn tou diàn) : tiến đầu điếm
薦骨 (jiàngǔ) : xương cùng
--- | ---