VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
蓬乱 (péng luàn) : rối tung; bù xù
蓬亂 (péng luàn) : rối tung; bù xù
蓬勃 (péng bó) : bồng bột
蓬壺 (péng hú) : bồng hồ
蓬头垢面 (péng tóu gòu miàn) : rối bù; bẩn thỉu
蓬室居 (péng shì jū) : bồng thất cư
蓬屋生輝 (péng wū shēng huī) : bồng ốc sanh huy
蓬山 (péng shān) : Bồng Sơn
蓬島 (péng dǎo) : bồng đảo
蓬戶 (péng hù) : bồng hộ
蓬戶士 (péng hù shì) : bồng hộ sĩ
蓬戶甕牖 (péng hù wèng yǒu) : bồng hộ úng dũ
蓬拆 (péng chāi) : bồng sách
蓬松 (péng sōng) : xoã tung
蓬沓 (péng tà) : bồng đạp
蓬溪縣 (péng xī xiàn) : bồng khê huyền
蓬瀛 (péng yíng) : bồng doanh
蓬生麻中, 不扶而直 (péng shēng má zhōng, bù fú ér zhí) : bồng sanh ma trung, bất phù nhi trực
蓬矢 (péng shǐ) : bồng thỉ
蓬窗 (péng chuāng) : bồng song
蓬舟 (péng zhōu) : bồng chu
蓬茅 (péng máo) : bồng mao
蓬茆 (péng máo) : bồng mão
蓬茸 (péng róng) : bồng nhung
蓬荜增辉 (péng bì zēng huī) : nhà tranh thêm sáng; rồng đến nhà tôm; khách quý đ
--- |
下一頁