VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
若乃 (ruò nǎi) : nhược nãi
若何 (ruò hé) : nhược hà
若使 (ruò shǐ) : nhược sử
若個 (ruò gè) : nhược cá
若即若离 (ruò jí ruò lí) : như gần như xa; lúc gần lúc xa; khi nóng khi lạnh
若即若離 (ruò jí ruò lí) : như gần như xa; lúc gần lúc xa; khi nóng khi lạnh
若喪考妣 (ruò sàng kǎo bǐ) : nhược tang khảo 妣
若大 (ruò dà) : nhược đại
若夫 (ruò fú) : trợ từ, dùng ở đầu câu
若存若亡 (ruò cún ruò wáng) : nhược tồn nhược vong
若干 (ruò gān) : bao nhiêu; một số
若必 (ruò bì) : nhược tất
若敖鬼餒 (ruò áo guǐ něi) : nhược ngao quỷ nỗi
若數家珍 (ruò shǔ jiā zhēn) : nhược sổ gia trân
若无其事 (ruò wú qí shì) : dường như không có việc ấy; điềm nhiên như không
若昧平生 (ruò mèi píng shēng) : nhược muội bình sanh
若是 (ruò shì) : nhược thị
若有其事 (ruò yǒu qí shì) : nhược hữu kì sự
若有所亡 (ruò yǒu suǒ wáng) : nhược hữu sở vong
若有所喪 (ruò yǒu suǒ sàng) : nhược hữu sở tang
若有所失 (ruò yǒu suǒ shī) : nhược hữu sở thất
若有所思 (ruò yǒu suǒ sī) : nhược hữu sở tư
若有所聞 (ruò yǒu suǒ wén) : nhược hữu sở văn
若有若無 (ruò yǒu ruò wú) : nhược hữu nhược vô
若有還無 (ruò yǒu huán wú) : nhược hữu hoàn vô
--- |
下一頁