VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
若木 (ruò mù) : nhược mộc
若榴 (ruò liú) : nhược lựu
若此 (ruò cǐ) : nhược thử
若無其事 (ruò wú qí shì) : dường như không có việc ấy; điềm nhiên như không
若而人 (ruò ér rén) : nhược nhi nhân
若耶溪 (ruò yé xī) : nhược da khê
若英 (ruò yīng) : nhược anh
若虫 (ruò chóng) : nhộng; con nhộng
若蟲 (ruò chóng) : nhộng; con nhộng
若要人不知, 除非己莫為 (ruò yào rén bù zhī, chú fēi jǐ mò wéi) : nhược yếu nhân bất tri, trừ phi kỉ mạc vi
若要好, 問三老 (ruò yào hǎo, wèn sān lǎo) : nhược yếu hảo, vấn tam lão
若還 (ruò huán) : nhược hoàn
若釋重負 (ruò shì zhòng fù) : nhược thích trọng phụ
若隱若現 (ruò yǐn ruò xiàn) : nhược ẩn nhược hiện
若隱若顯 (ruò yǐn ruò xiǎn) : nhược ẩn nhược hiển
若非 (ruò fēi) : nhược phi
若高若低 (ruò gāo ruò dī) : nhược cao nhược đê
上一頁
| ---