VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
苗人 (miáo rén) : miêu nhân
苗信 (miáo xìn) : miêu tín
苗儿 (miáo r) : manh mối; đầu mối
苗兒 (miáo r) : miêu nhi
苗圃 (miáo pǔ) : vườm ươm; vườn ương
苗头 (miáo tou) : manh mối; đầu mối
苗子 (miáo zi) : mầm; mạ
苗床 (miáo chuáng) : ruộng ươm; vườn ươm; đất ươm
苗文 (miáo wén) : miêu văn
苗族 (miáo zú) : dân tộc Mèo
苗旺县 (miáo wàng xiàn) : Mèo Vạc
苗木 (miáo mù) : cây ươm; cây giống; cây con
苗条 (miáo tiao) : thon thả; lả lướt; yểu điệu
苗栗市 (miáo lì shì) : miêu lật thị
苗栗縣 (miáo lì xiàn) : miêu lật huyền
苗條 (miáo tiao) : thon thả; lả lướt; yểu điệu
苗民 (miáo mín) : miêu dân
苗瑤語族 (miáo yáo yǔ zú) : miêu dao ngữ tộc
苗田 (miáo tián) : miêu điền
苗疆 (miáo jiāng) : miêu cương
苗而不秀 (miáo ér bù xiù) : nảy mầm mà chẳng ra hoa
苗裔 (miáo yì) : dòng dõi; nòi giống; con cháu; con cái
苗頭 (miáo tou) : manh mối; đầu mối
--- | ---