VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
般倕 (bān chuí) : bàn 倕
般師 (bān shī) : bàn sư
般弄 (bān nòng) : bàn lộng
般桓 (pán huán) : bàn hoàn
般樂 (pán lè) : bàn nhạc
般涉調 (pán shè diào) : bàn thiệp điều
般礴 (pán bó) : bàn bạc
般舟三昧 (pán zhōu sān mèi) : bàn chu tam muội
般般 (bān bān) : bàn bàn
般般件件 (bān bān jiàn jiàn) : đủ loại; khác nhau; đa hình đa dạng
般若 (bō rě) : bát nhã; trí huệ
般若波羅蜜多心經 (bō rě bō luó mì duō xīn jīng) : bàn nhược ba la mật đa tâm kinh
般若湯 (bō rě tāng) : bàn nhược thang
般若經 (bō rě jīng) : bàn nhược kinh
般調 (bān tiáo) : bàn điều
般配 (bān pèi) : xứng; hợp; tiện; môn đăng hộ đối; xứng đôi
--- | ---