VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
耐不住 (nài bù zhù) : nại bất trụ
耐久 (nài jiǔ) : bền
耐久品 (nài jiǔ pǐn) : nại cửu phẩm
耐久朋 (nài jiǔ péng) : nại cửu bằng
耐久財 (nài jiǔ cái) : nại cửu tài
耐人寻味 (nài rén xún wèi) : ý vị sâu xa; tế nhị; giàu dư vị
耐人尋味 (nài rén xún wèi) : ý vị sâu xa; tế nhị; giàu dư vị
耐克公司 (nài kè gōng sī) : Công ty nike
耐力 (nài lì) : Sự nhẫn nại, sức bền
耐劳 (nài láo) : chịu được vất vả; chịu khó
耐勞 (nài láo) : nại lao
耐压 (nài yà) : chịu áp
耐寒 (nài hán) : chịu rét; chịu lạnh
耐心 (nài xīn) : nại tâm
耐性 (nài xìng) : nại tính
耐战 (nài zhàn) : chiến đấu dẻo dai; đánh lâu dài
耐戰 (nài zhàn) : chiến đấu dẻo dai; đánh lâu dài
耐旱 (nài hàn) : nại hạn
耐火材料 (nài huǒ cái liào) : vật liệu chịu lửa
耐火水泥 (nài huǒ shuǐ ní) : Xi măng chịu lửa
耐火浆 (nài huǒ jiāng) : Vữa chịu nhiệt
耐火的 (nài huǒ de) : Chịu lửa
耐火砖 (nài huǒ zhuān) : gạch chịu lửa
耐火磚 (nài huǒ zhuān) : gạch chịu lửa
耐火粘土 (nài huǒnián tǔ) : đất chịu lửa
--- |
下一頁