VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
羅亞爾河 (luó yà ěr hé) : la á nhĩ hà
羅列 (luó liè) : la liệt
羅利 (luó lì) : Raleigh
羅勒 (luó lè) : cây húng quế; cây rau é
羅口 (luó kǒu) : tay áo; cổ tất có chun
羅唕 (luó zào) : la tạo
羅唣 (luó zào) : cãi cọ rách việc
羅圈 (luó quān) : cái rây; khung căng vải lọc
羅圈兒揖 (luó quān er yī) : xoay người vái chào mọi người
羅圈兒架 (luó quānr jià) : la quyển nhi giá
羅圈腿 (luó quān tuǐ) : chân vòng kiềng
羅塞提 (luó sài tí) : la tắc đề
羅夏克墨漬測驗 (luó xià kè mò zì cè yàn) : la hạ khắc mặc tí trắc nghiệm
羅安達 (luóān dá) : Lu-an-đa; Luanda
羅宋湯 (luó sòng tāng) : la tống thang
羅密歐與茱麗葉 (luó mì ōu yǔ zhū lì yè) : la mật âu dữ thù lệ diệp
羅巾 (luó jīn) : la cân
羅布 (luó bù) : bày ra; dàn ra; phân bố ra
羅帔 (luó pèi) : la bí
羅帕 (luó pà) : la mạt
羅帛像生花 (luó bó xiàng shēng huā) : la bạch tượng sanh hoa
羅幃 (luó wéi) : la vi
羅得島 (luó dé dǎo) : Râu Ai-lân; Rhode Island
羅德西亞 (luó dé xī yà) : la đức tây á
羅拉 (luó lā) : trục lăn; con lăn; ru-lô
--- |
下一頁