VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
羅振玉 (luó zhèn yù) : la chấn ngọc
羅掘 (luó jué) : la quật
羅掘俱窮 (luó jué jù qióng) : la quật câu cùng
羅敷有夫 (luó fū yǒu fū) : la phu hữu phu
羅曼史 (luó màn shǐ) : la mạn sử
羅曼司 (luó màn sī) : truyện tình lãng mạn
羅曼羅蘭 (luó màn luó lán) : la mạn la lan
羅曼蒂克 (luó màn dì kè) : lãng mạn
羅望子 (luó wàng zǐ) : la vọng tử
羅浮山 (luó fú shān) : la phù san
羅漢 (luó hàn) : la hán
羅漢松 (luó hàn sōng) : la hán tùng
羅漢果 (luó hànguǒ) : cây la hán
羅漢柏 (luó hàn bó) : la hán bách
羅漢菜 (luó hàn cài) : la hán thái
羅漢豆 (luó hàn dòu) : đậu tằm
羅漢身子 (luó hàn shēn zi) : la hán thân tử
羅生門 (luó shēng mén) : la sanh môn
羅盤 (luó pán) : la bàn
羅盤儀 (luó pán yí) : la bàn nghi
羅盤針 (luó pán zhēn) : la bàn châm
羅睺 (luó hóu) : Sao La Hầu
羅福星 (luó fú xīng) : la phúc tinh
羅紋 (luó wén) : vân tay; chỉ chân; chỉ tay
羅索 (luó suǒ) : Rô-dô; Roseau
上一頁
|
下一頁