VN520


              

羅巾

Phiên âm : luó jīn.

Hán Việt : la cân.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

絲羅巾。唐.白居易〈後宮詞〉:「淚溼羅巾夢不成, 夜深前殿按歌聲。」《初刻拍案驚奇》卷七:「貴妃小字玉環, 至馬嵬驛時, 高力士以羅巾縊之也, 道家能前知如此。」


Xem tất cả...