VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
网上 (wǎng shàng) : Trực tuyến; trên mạng
网兜 (wǎng dōu) : túi lưới
网卡 (wǎng kǎ) : Card mạng
网址 (wǎng zhǐ) : Địa chỉ website
网子 (wǎng zi) : lưới; mạng lưới
网屏 (wǎng píng) : màn che; màn chắn
网巾 (wǎng jīn) : khăn lưới; mạng trùm đầu
网布 (wǎng bù) : vải lưới
网开三面 (wǎng kāi sān miàn) : đối xử khoan hồng
网板 (wǎng bǎn) : khung lụa
网板,网板 (wǎng bǎn wǎng bǎn) : khuôn lụa
网柱 (wǎng zhù) : Cột lưới
网状脉 (wǎng zhuàng mài) : gân lá mạng lưới
网球 (wǎng qiú) : quần vợt; ten-nít
网球场 (wǎng qiú chǎng) : Sân quần vợt
网球拍 (wǎng qiú pāi) : Vợt tennis
网球裙 (wǎng qiú qún) : Váy chơi tennis
网球选手 (wǎng qiú xuǎn shǒu) : Tuyển thủ tennis
网球鞋 (wǎng qiú xié) : Giầy chơi tennis
网眼窗帘布 ( wǎng yǎn chuāng lián bù) : Vải rèm cửa sổ mắt lưới
网眼纹织物 ( wǎng yǎn wén zhī wù) : Vải có vân mắt lưới
网眼织物 ( wǎng yǎn zhī wù) : Vải mắt lưới
网眼背心 (wǎng yǎn bèi xīn) : Áo may ô mắt lưới
网眼衬衫 (wǎng yǎn chèn shān) : Áo sơ mi vải dệt lưới
网眼针织物 ( wǎng yǎn zhēn zhī wù) : Hàng dệt kim mắt lưới
--- |
下一頁