VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
绕口令 (rào kǒu lìng) : vè đọc nhịu
绕嘴 (rào zuǐ) : không xuôi; không trôi chảy; trúc trắc; lịu; nhịu
绕圈子 (rào quān zi) : đi vòng vèo; đi quanh co
绕射 (rào shè) : nhiễu xạ
绕弯儿 (rào wān r) : tản bộ; dạo bộ; đi bách bộ; đi dạo
绕弯子 (rào wān zi) : vòng vo; nói quanh nói co; quanh co
绕线 (Rào xiàn) : quấn dây
绕线电机 (rào xiàn diàn jī) : Động cơ roto dây cuốn
绕组 (rào zǔ) : cuộn dây
绕脖子 (rào bó zi) : vòng vo; rườm rà; vòng vèo; quanh co
绕远儿 (rào yuǎn r) : vòng vèo; quanh co
绕道 (rào dào) : đi đường vòng; đường vòng
--- | ---