Phiên âm : rào kǒu lìng.
Hán Việt : nhiễu khẩu lệnh.
Thuần Việt : vè đọc nhịu .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
vè đọc nhịu (vè khó đọc, nên dễ líu lưỡi)(~儿)一种语言游戏,用声、韵、调极易混同的交叉重叠编成的句子,要求一口气急速念出,说快了读音容易发生错误也叫拗口令,有的地区叫急口令