VN520


              

绕口令

Phiên âm : rào kǒu lìng.

Hán Việt : nhiễu khẩu lệnh.

Thuần Việt : vè đọc nhịu .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

vè đọc nhịu (vè khó đọc, nên dễ líu lưỡi)
(~儿)一种语言游戏,用声、韵、调极易混同的交叉重叠编成的句子,要求一口气急速念出,说快了读音容易发生错误也叫拗口令,有的地区叫急口令