VN520


              

绕圈子

Phiên âm : rào quān zi.

Hán Việt : nhiễu quyển tử.

Thuần Việt : đi vòng vèo; đi quanh co.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

đi vòng vèo; đi quanh co
走迂回曲折的路
人地生疏,难免绕圈子走冤枉路。
réndìshēngshū,nánmiǎn ràoquānzǐ zǒu yuānwǎnglù。
lạ người lạ đất, khó tránh khỏi đi vòng vèo, lạc đường.
vòng vo; loanh quanh; quanh co
比喻不照直说话
他绕了个圈子又往回说。
tā rào le gè quānzǐ yòu wǎnghúi shuō。
anh ấy vòng vo mãi rồi mới nói.