VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
細作 (xì zuò) : mật thám; gián điệp; chỉ điểm; mật vụ
細別 (xì bié) : sự khác biệt nhỏ
細則 (xì zé) : tế tắc
細問 (xì wèn) : tế vấn
細嚼 (xì jiáo) : tế tước
細嚼慢嚥 (xì jiáo màn yàn) : tế tước mạn yết
細大不捐 (xì dà bù juān) : to nhỏ lấy tất; dù to dù nhỏ cũng đều thu nhận; nh
細大不逾 (xì dà bù yú) : tế đại bất du
細大無遺 (xì dà wú yí) : tế đại vô di
細嫩 (xìnèn) : non mịn; mịn màng; mềm mại
細字 (xì zì) : tế tự
細密 (xì mì) : tế mật
細小 (xì xiǎo) : tế tiểu
細崽 (xì zǎi) : tế tể
細工 (xì gōng) : công việc tỉ mỉ; việc tinh xảo; việc tinh vi
細巧 (xì qiǎo) : tế xảo
細布 (xì bù) : vải mịn; vải mỏng; vải phin
細帳 (xì zhàng) : sổ ghi chi tiết; trương mục thu chi chi tiết
細弱 (xì ruò) : tế nhược
細微 (xì wēi) : tế vi
細微末節 (xì wéi mò jié) : tế vi mạt tiết
細心 (xì xīn) : tế tâm
細挑 (xì tiao) : cao nhồng; mảnh khảnh
細探人 (xì tàn rén) : tế tham nhân
細政 (xì zhèng) : tế chánh
--- |
下一頁