VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
籠中鳥 (lóng zhōng niǎo) : cá chậu chim lồng
籠侗 (lóng tóng) : lung đồng
籠嘴 (lóng zui) : rọ mõm; cái rọ mõm
籠子 (lóng zi) : cái lồng; lồng
籠屜 (lóng tì) : vỉ hấp; đồ xôi; lồng chưng; lồng hấp
籠東 (lóng dōng) : lung đông
籠火 (lóng huǒ) : lung hỏa
籠絡 (lǒng luò) : lung lạc
籠統 (lǒng tǒng) : lung thống
籠罩 (lǒng zhào) : lung tráo
籠街喝道 (lóng jiē hè dào) : lung nhai hát đạo
籠貫箱張 (lóng guàn xiāng zhāng) : lung quán tương trương
籠銅 (lóng tóng) : lung đồng
籠頭 (lóng tou) : cái dàm
籠鳥檻猿 (lóng niǎo jiàn yuán) : lung điểu hạm viên
--- | ---