VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
程儀 (chéng yí) : trình nghi
程元振 (chéng yuán zhèn) : trình nguyên chấn
程嬰 (chéng yīng) : trình anh
程子 (chéng zi) : trình tử
程孔傾蓋 (chéng kǒng qīng gài) : trình khổng khuynh cái
程序 (chéng xù) : trình tự
程序修憲 (chéng xù xiū xiàn) : trình tự tu hiến
程序問題 (chéng xù wèn tí) : trình tự vấn đề
程序圖 (chéng xù tú) : trình tự đồ
程序控制 (chéng xù kòng zhì) : điều khiển tự động; điều khiển theo trình tự; làm
程序目录 (chéng xù mù lù) : Mục lục chương trình
程序设计 (chéng xù shè jì) : Lập trình
程度 (chéng dù) : trình độ
程式 (chéng shì) : trình thức
程式師 (chéng shì shī) : trình thức sư
程式控制 (chéng shì kòng zhì) : trình thức khống chế
程式流程圖 (chéng shì liú chéng tú) : trình thức lưu trình đồ
程式規劃 (chéng shì guī huà) : trình thức quy hoạch
程式設計 (chéng shì shè jì) : trình thức thiết kế
程式設計員 (chéng shì shè jì yuán) : trình thức thiết kế viên
程式語言 (chéng shì yǔ yán) : trình thức ngữ ngôn
程控 (chéng kòng) : điều khiển tự động
程邈 (chéng miǎo) : trình mạc
程長庚 (chéng cháng gēng) : trình trường canh
程門立雪 (chéng mén lì xuě) : trình môn lập tuyết
--- |
下一頁