VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
秉公 (bǐng gōng) : bỉnh công
秉国 (bǐng guó) : nắm triều chính; nắm chính quyền; nắm quyền
秉國 (bǐng guó) : nắm triều chính; nắm chính quyền; nắm quyền
秉彝 (bǐng yí) : bỉnh di
秉性 (bǐng xìng) : bỉnh tính
秉承 (bǐng chéng) : vâng chịu; tuân theo
秉持 (bǐng chí) : lo liệu; sắm sửa
秉政 (bǐng zhèng) : cầm quyền; nắm quyền
秉正 (bǐng zhèng) : bỉnh chánh
秉正 (bǐng zhèng) : bỉnh chánh
秉正 (bǐng zhèng) : bỉnh chánh
秉烛 (bǐng zhú) : cầm đuốc soi
秉烛夜游 (bǐng zhú yè yóu) : tận dụng thời gian; hành động kịp thời, không bỏ p
秉燭 (bǐng zhú) : cầm đuốc soi
秉燭達旦 (bǐng zhú dá dàn) : bỉnh chúc đạt đán
秉燭達旦 (bǐng zhú dá dàn) : bỉnh chúc đạt đán
秉燭達旦 (bǐng zhú dá dàn) : bỉnh chúc đạt đán
秉直 (bǐng zhí) : chính trực; cương trực
秉笔 (bǐng bǐ) : cầm bút; biên tập; chấp bút
秉筆 (bǐng bǐ) : cầm bút; biên tập; chấp bút
秉賦 (bǐng fù) : thiên phú
秉赋 (bǐng fù) : thiên phú
秉鈞 (bǐng jūn) : bỉnh quân
秉鉞 (bǐng yuè) : bỉnh việt
秉鉞 (bǐng yuè) : bỉnh việt
--- |
下一頁