VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
祖上 (zǔ shàng) : tổ thượng
祖业 (zǔ yè) : gia sản tổ tiên; tài sản tổ tiên
祖产 (zǔ chǎn) : sản nghiệp tổ tiên; cơ nghiệp tổ tiên
祖传 (zǔ chuán) : tổ truyền; gia truyền; ông cha truyền lại
祖傳 (zǔ chuán) : tổ truyền
祖像 (zǔ xiāng) : ti-ki; vật tổ; tổ tượng
祖先 (zǔ xiān) : tổ tiên
祖冲之 (zǔ chōng zhī) : Tổ Xung Chi
祖国 (zǔ guó) : tổ quốc
祖國 (zǔ guó) : tổ quốc
祖坟 (zǔ fén) : phần mộ tổ tiên
祖塋 (zǔ yíng) : phần mộ tổ tiên
祖墳 (zǔ fén) : phần mộ tổ tiên
祖始 (zǔ shǐ) : khởi thuỷ; bắt đầu; khởi đầu
祖孙 (zǔ sūn) : ông cháu; bà cháu; tổ tôn
祖孫 (zǔ sūn) : ông cháu; bà cháu; tổ tôn
祖宗 (zǔ zong) : tổ tông; tổ tiên
祖宗三代 (zǔ zōng sān dài) : tổ tông tam đại
祖居 (zǔ jū) : tổ cư
祖师 (zǔ shī) : tổ sư; ông tổ; sư tổ
祖師 (zǔ shī) : tổ sư; ông tổ; sư tổ
祖師爺 (zǔ shī yé) : tổ sư da
祖帳 (zǔ zhàng) : tổ trướng
祖庙 (zǔ miào) : tổ miếu
祖廟 (zǔ miào) : tổ miếu
--- |
下一頁