Phiên âm : zǔ shī.
Hán Việt : tổ sư .
Thuần Việt : tổ sư; ông tổ; sư tổ .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1. tổ sư; ông tổ; sư tổ (người sáng lập ra trường phái trong học thuật và kỹ thuật.). 學術或技術上創立派別的人.