Phiên âm : zǔ zōng sān dài.
Hán Việt : tổ tông tam đại.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
泛稱歷代先祖。如:「你如今作惡多端, 真是辱及祖宗三代!」、「如今一考就上, 真是祖宗三代都在保祐啊!」