Phiên âm : zǔ shī.
Hán Việt : tổ sư.
Thuần Việt : tổ sư; ông tổ; sư tổ .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
tổ sư; ông tổ; sư tổ (người sáng lập ra trường phái trong học thuật và kỹ thuật)学术或技术上创立派别的人佛教道教中创立宗派的人sư tổ会道门称本会门或本道门的创始人ông tổ (thời xưa người