VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
甲醛溶液 (jiǎ quán róng yè) : Dung dịch formalin
甲锉 (jiǎ cuò) : dũa móng tay
甲長 (jiǎ zhǎng) : giáp trường
甲骨學 (jiǎ gǔ xué) : giáp cốt học
甲骨文 (jiǎ gǔ wén) : chữ giáp cốt; văn giáp cốt
甲魚 (jiǎ yú) : con ba ba
甲鱼 (jiǎ yú) : Ba ba
上一頁
| ---