VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
用不著 (yòng bù zháo) : dụng bất trứ
用事 (yòng shì) : dụng sự
用人 (yòng rén) : dụng nhân
用代楮敬 (yòng dài chǔ jìng) : dụng đại chử kính
用兵 (yòng bīng) : dụng binh
用具 (yòng jù) : dụng cụ
用刑 (yòng xíng) : dụng hình; sử dụng hình cụ
用力 (yòng lì) : dụng lực
用力均匀 (yòng lì jūn yún) : dùng sức đều đều
用功 (yòng gōng) : dụng công
用劲 (yòng jìn) : ra sức; cố gắng; ráng sức
用勁 (yòng jìn) : dụng kính
用印 (yòng yìn) : đóng dấu
用命 (yòng mìng) : dụng mệnh
用品 (yòng pǐn) : đồ dùng
用品盘存 (yòng pǐn pán cún) : Kiểm kê đồ dùng tồn kho
用场 (yòng chǎng) : dụng tràng
用場 (yòng chǎng) : dụng tràng
用处 (yòng chu) : tác dụng; dùng; công dụng; phạm vi sử dụng
用夏變夷 (yòng xià biàn yí) : dụng hạ biến di
用大火炒 (yòng dà huǒ chǎo) : Xào trên lửa to
用天因地 (yòng tiān yīn dì) : dụng thiên nhân địa
用完 (yòng wán) : dụng hoàn
用工 (yòng gōng) : dụng công
用工夫 (yòng gōng fu) : dụng công phu
--- |
下一頁