VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
獨一無二 (dú yī wú èr) : độc nhất vô nhị
獨個 (dú gè) : độc cá
獨具一格 (dú jù yī gé) : phong cách riêng; phong cách đặc sắc
獨具匠心 (dú jù jiàng xīn) : đường nét độc đáo; suy nghĩ độc đáo
獨具只眼 (dú jù zhī yǎn) : kiến giải cao siêu; có con mắt hơn người
獨具慧眼 (dú jù huì yǎn) : con mắt tinh đời; kiến giải cao siêu
獨出一時 (dú chū yī shí) : suất chúng; siêu quần suất chúng
獨出心裁 (dú chū xīn cái) : độc đáo; đặc sắc; khác người
獨到 (dú dào) : độc đáo
獨創 (dú chuàng) : độc sáng
獨力 (dú lì) : độc lực
獨占 (dú zhàn) : độc chiêm
獨占鰲頭 (dú zhànáo tóu) : đỗ trạng nguyên; chiếm số một; được giải nhất
獨吞 (dú tūn) : độc thôn
獨唱 (dú chàng) : đơn ca
獨善 (dú shàn) : bồi dưỡng đạo đức cá nhân
獨善其身 (dú shàn qí shēn) : chỉ lo thân mình
獨垂青盼 (dú chuí qīng pàn) : độc thùy thanh phán
獨夫 (dú fū) : độc phu
獨夫民賊 (dú fū mín zéi) : kẻ độc tài chuyên chế
獨奏 (dú zòu) : độc tấu
獨女 (dúnǚ) : gái một; con gái một
獨子 (dú zǐ) : con một
獨孤 (dú gū) : họ Độc Cô
獨學孤陋 (dú xué gū lòu) : độc học cô lậu
--- |
下一頁