VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
獨學寡聞 (dú xué guǎ wén) : độc học quả văn
獨守尺寸 (dú shǒu chǐ cùn) : độc thủ xích thốn
獨守空房 (dú shǒu kōng fáng) : độc thủ không phòng
獨家 (dú jiā) : độc quyền, duy nhất
獨家報導 (dú jiā bào dǎo) : độc gia báo đạo
獨居 (dú jū) : sống một mình; sống đơn độc
獨居監禁 (dú jū jiān jìn) : độc cư giam cấm
獨峙 (dú zhì) : độc trĩ
獨幕劇 (dú mù jù) : kịch một màn
獨弦哀歌 (dú xián āi gē) : độc huyền ai ca
獨抒性靈 (dú shū xìng líng) : độc trữ tính linh
獨持異議 (dú chí yì yì) : độc trì dị nghị
獨掌 (dú zhǎng) : độc chưởng
獨排眾議 (dú pái zhòng yì) : độc bài chúng nghị
獨擅 (dú shàn) : một mình nắm lấy
獨擅勝場 (dú shàn shèng chǎng) : tay nghề cao siêu; kỹ thuật cao siêu
獨攬 (dú lǎn) : độc lãm
獨斷 (dú duàn) : độc đoán; chuyên quyền; võ đoán
獨斷專行 (dú duàn zhuān xíng) : chuyên quyền độc đoán; lộng hành
獨斷獨行 (dú duàn dú xíng) : chuyên quyền độc đoán
獨有 (dú yǒu) : độc hữu
獨木不成林 (dú mù bù chéng lín) : một cây làm chẳng nên non; một con chim én không l
獨木不林 (dú mù bù lín) : độc mộc bất lâm
獨木橋 (dú mù qiáo) : độc mộc kiều
獨木舟 (dú mù zhōu) : thuyền độc mộc
上一頁
|
下一頁