VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
特为 (tè wèi) : riêng; chuyên; đặc biệt; chỉ
特产 (tè chǎn) : đặc sản; sản phẩm đặc biệt
特产品 (tè chǎn pǐn) : Đặc sản
特价 (tè jià) : giá đặc biệt; giá rẻ đặc biệt
特任 (tèrèn) : đặc nhiệm; bổ nhiệm đặc biệt
特休 (tè xiū) : Phép nghỉ đặc biệt
特伦顿 (tè lún dùn) : Trenton
特体 (tè tǐ) : hình thể đặc biệt; hình dáng đặc biệt
特使 (tè shǐ) : đặc sứ; đặc phái viên
特例 (tè lì) : trường hợp đặc biệt; lệ riêng
特倫頓 (tè lún dùn) : Trenton
特價 (tè jià) : đặc giá
特價品 (tè jià pǐn) : đặc giá phẩm
特克斯和凯科斯群岛 (tè kè sī hé kǎi kē sī qún dǎo) : Quần đảo Turks và Caicos
特兰斯凯 (tè lán sī kǎi) : Transkei
特写 (tè xiě) : đặc tả
特写镜头 (tè xiě jìng tóu) : Pha quay đặc tả
特出 (tè chū) : đặc xuất
特刊 (tè kān) : đặc khan
特別 (tè bié) : đặc biệt
特別快車 (tè bié kuài chē) : xe tốc hành
特别 (tè bié) : đặc biệt
特别公积 (tè bié gōng jī) : Dự trữ đặc biệt
特别助理 (tè bié zhù lǐ) : Trợ lý đặc biệt
特别奖 (tè bié jiǎng) : Giải đặc biệt
--- |
下一頁