Phiên âm : tèrèn.
Hán Việt : đặc nhậm.
Thuần Việt : đặc nhiệm; bổ nhiệm đặc biệt.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
đặc nhiệm; bổ nhiệm đặc biệt. 民國時期文官的第一等, 在簡任以上.