Phiên âm : tè chǎn.
Hán Việt : đặc sản.
Thuần Việt : đặc sản; sản phẩm đặc biệt.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
đặc sản; sản phẩm đặc biệt指某地或某国特有的或特别著名的产品