Phiên âm : tè jià.
Hán Việt : đặc giới.
Thuần Việt : giá đặc biệt; giá rẻ đặc biệt.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
giá đặc biệt; giá rẻ đặc biệt特别降低的价格tèjià chūshòubán giá đặc biệt; khuyến mãi.