VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
燕丸 (yàn wán) : yến hoàn
燕京歲時記 (yān jīng suì shí jì) : yến kinh tuế thì kí
燕侶 (yàn lǚ) : yến lữ
燕侶鶯儔 (yàn lǚ yīng chóu) : yến lữ oanh trù
燕儔鶯侶 (yàn chóu yīng lǚ) : yến trù oanh lữ
燕入他家 (yàn rù tā jiā) : yến nhập tha gia
燕八哥 (yàn bā gē) : Chim sáo đá
燕啄皇孫 (yàn zhuó huáng sūn) : yến trác hoàng tôn
燕喜 (yàn xǐ) : yến hỉ
燕太子丹 (yān tài zǐ dān) : yến thái tử đan
燕子 (yàn zi) : chim én; chim én nhà
燕子樓 (yàn zǐ lóu) : yến tử lâu
燕子磯 (yàn zǐ jī) : yến tử ki
燕子箋 (yàn zǐ jiān) : yến tử tiên
燕子銜食 (yàn zi xián shí) : yến tử hàm thực
燕安 (yàn ān) : yến an
燕安鴆毒 (yàn ān zhèn dú) : yến an trậm độc
燕尾 (yàn wěi) : yến vĩ
燕尾服 (yàn wěi fú) : áo đuôi tôm; áo đuôi én
燕居 (yàn jū) : yến cư
燕山 (yān shān) : yến san
燕巢 (yàn cháo) : yến sào
燕巢幕上 (yàn cháo mù shàng) : yến sào mạc thượng
燕巢於幕 (yàn cháo yú mù) : yến sào ư mạc
燕式跳水 (yàn shì tiào shuǐ) : Nhảy cầu kiểu chim én
--- |
下一頁