Phiên âm : yàn cháo.
Hán Việt : yến sào.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
燕子所築的窩。例屋簷下布滿了燕巢, 每當燕子傾巢而出時, 煞是壯觀!燕子所築的窩。如:「屋簷下布滿了燕巢, 每當燕子傾巢而出時, 煞是壯觀!」