VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
燕支 (yān zhī) : yến chi
燕支山 (yān zhī shān) : yến chi san
燕昭王 (yān zhāo wáng) : yến chiêu vương
燕昭築臺 (yān zhāo zhú tái) : yến chiêu trúc đài
燕朋 (yàn péng) : yến bằng
燕樂 (yàn lè) : yến nhạc
燕樂二十八調 (yàn yuè èr shí bā diào) : yến nhạc nhị thập bát điều
燕樂半字譜 (yàn yuè bàn zì pǔ) : yến nhạc bán tự phổ
燕樂考源 (yàn yuè kǎo yuán) : yến nhạc khảo nguyên
燕歌行 (yān gē xíng) : yến ca hành
燕然山 (yān rán shān) : yến nhiên san
燕然山銘 (yān rán shān míng) : yến nhiên san minh
燕窝 (yàn wō) : tổ yến
燕窝汤 (yàn wō tāng) : Súp yến
燕窩 (yàn wō) : tổ yến
燕翼詒謀 (yàn yì yí móu) : yến dực di mưu
燕舞鶯啼 (yàn wǔ yīng tí) : yến vũ oanh đề
燕菜 (yàn cài) : yến thái
燕衎 (yàn kàn) : yến 衎
燕語鶯啼 (yàn yǔ yīng tí) : yến ngữ oanh đề
燕賀 (yàn hè) : yến hạ
燕鑒 (yàn jiàn) : yến giám
燕雀 (yàn què) : chim yến tước
燕雀伍 (yàn què wǔ) : yến tước ngũ
燕雀处堂 (yàn què chǔ táng) : cứ thế mà làm không nghĩ đến hậu quả
上一頁
|
下一頁