VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
熟習 (shú xí) : thục tập
熟能生巧 (shúnéng shēng qiǎo) : quen tay hay việc; hay làm khéo tay
熟茶 (shú chá) : thục trà
熟荒 (shú huāng) : đất bỏ hoang
熟菜 (shú cài) : thức ăn chín; món ăn chín
熟視無睹 (shú shì wú dǔ) : có mắt không tròng; nhắm mắt làm ngơ
熟视无睹 (shú shì wú dǔ) : có mắt không tròng; nhắm mắt làm ngơ
熟記 (shóu jì) : thục kí
熟語 (shú yǔ) : thục ngữ
熟諳 (shúān) : am hiểu; thông thuộc
熟識 (shú shi) : thục thức
熟讀 (shóu dú) : thục độc
熟讀王叔和, 不如臨症多 (shú dú wáng shú hé, bù rú lín zhèng duō) : thục độc vương thúc hòa, bất như lâm chứng đa
熟讀玩味 (shú dú wàn wèi) : thục độc ngoạn vị
熟讀精思 (shú dú jīng sī) : thục độc tinh tư
熟识 (shú shi) : hiểu biết; hiểu; quen thuộc
熟语 (shú yǔ) : thục ngữ
熟谙 (shúān) : am hiểu; thông thuộc
熟貨 (shú huò) : thục hóa
熟路 (shú lù) : con đường quen thuộc; quen đường; thuộc đường
熟路輕車 (shú lù qīng jū) : thục lộ khinh xa
熟路輕轍 (shú lù qīng chè) : thục lộ khinh triệt
熟道 (shú dào) : quen đường
熟銅 (shú tóng) : thục đồng
熟鐵 (shú tiě) : thép tôi
上一頁
|
下一頁