VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
熟铁 (shú tiě) : thép tôi
熟門熟路 (shú mén shú lù) : thục môn thục lộ
熟閑 (shú xián) : thục nhàn
熟間 (shú jiàn) : thục gian
熟食 (shú shí) : ăn chín; nấu chín ăn
熟魏生張 (shú wèi shēng zhāng) : thục ngụy sanh trương
上一頁
| ---