VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
溢于言表 (yì yú yán biǎo) : dật vu ngôn biểu
溢價 (yì jià) : dật giá
溢惡 (yì è) : dật ác
溢收 (yì shōu) : dật thu
溢於言表 (yì yú yán biǎo) : dật ư ngôn biểu
溢泌 (yì mì) : dật bí
溢波 (yì bō) : dật ba
溢洪道 (yì hóng dào) : cống thoát lũ; đập tràn phân lũ
溢流 (yì liú) : dật lưu
溢滿 (yì mǎn) : dật mãn
溢目 (yì mù) : dật mục
溢美 (yì měi) : dật mĩ
溢胶 (Yì jiāo) : Tràn keo
溢血 (yì xiě) : dật huyết
溢譽 (yì yù) : dật dự
溢額 (yì é) : dật ngạch
--- | ---