VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
源头 (yuán tuó) : đầu nguồn; ngọn nguồn
源委 (yuán wěi) : nguyên ủy
源於 (yuán yú) : nguyên ư
源殊派異 (yuán shū pài yì) : nguyên thù phái dị
源氏物語 (yuán shì wù yǔ) : nguyên thị vật ngữ
源民县 ( yuán mín xiàn) : Hồng Dân
源水 (yuán shuǐ) : nguyên thủy
源泉 (yuán quán) : nguyên tuyền
源泉萬斛 (yuán quán wàn hú) : nguyên tuyền vạn hộc
源流 (yuán liú) : nguyên lưu
源流考 (yuán liú kǎo) : nguyên lưu khảo
源深流長 (yuán shēn liú cháng) : nguyên thâm lưu trường
源清流淨 (yuán qīng liú jìng) : nguyên thanh lưu tịnh
源清流清 (yuán qīng liú qīng) : nguyên thanh lưu thanh
源清流潔 (yuán qīng liú jié) : nguyên thanh lưu khiết
源源 (yuán yuán) : nguyên nguyên
源源不斷 (yuán yuán bù duàn) : nguyên nguyên bất đoạn
源源不絕 (yuán yuán bù jué) : nguyên nguyên bất tuyệt
源源本本 (yuán yuán běn běn) : nguyên nguyên bổn bổn
源源而來 (yuán yuán ér lái) : nguyên nguyên nhi lai
源自 (yuán zì) : nguyên tự
源賴朝 (yuán lài cháo) : nguyên lại triêu
源起 (yuán qǐ) : nguyên khởi
源远流长 (yuán yuǎn liú cháng) : bắt nguồn xa, dòng chảy dài
源遠流長 (yuán yuǎn liú cháng) : nguyên viễn lưu trường
--- |
下一頁