VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
淘井 (táo jǐng) : đào tỉnh
淘寫 (táo xiě) : đào tả
淘换 (táo huan) : tìm tòi; tìm kiếm
淘換 (táo huan) : đào hoán
淘气 (táo qì) : nghịch; tinh nghịch
淘氣 (táo qì) : đào khí
淘氣憨頑 (táo qì hān wán) : đào khí hàm ngoan
淘氣鬼 (táo qì guǐ) : đào khí quỷ
淘汰 (táo tài) : đào thải
淘汰賽 (táo tài sài) : đào thái tái
淘汰赛 (táo tài sài) : đấu loại; đấu vòng loại
淘沙 (táo shā) : đào sa
淘河 (táo hé) : đào hà
淘洗 (táo xǐ) : đào tẩy
淘淘 (táo táo) : đào đào
淘淥 (táo lù) : đào lục
淘漉 (táo lù) : đào lộc
淘澄 (táo chéng) : đào trừng
淘澄飛跌 (táo chéng fēi dié) : đào trừng phi điệt
淘瀉 (táo xiè) : đào tả
淘真 (táo zhēn) : đào chân
淘神 (táo shén) : đào thần
淘空 (táo kōng) : đào không
淘箩 (táo luó) : cái rá
淘籮 (táo luó) : cái rá
--- |
下一頁